| PHÒNG GD&ĐT QUẬN BÌNH TÂN |
|
|
|
|
|
|
| TRƯỜNG MẦM NON HOÀN MỸ |
|
|
|
|
|
|
| THÔNG BÁO |
|
|
|
|
| Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2024-2025 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
|
|
|
|
| I |
Tổng số phòng |
|
Số m2/trẻ em |
|
|
|
|
| II |
Loại phòng học |
|
- |
|
|
|
|
| 1 |
Phòng học kiên cố |
6 |
0 |
|
|
|
|
| 2 |
Phòng học bán kiên cố |
|
- |
|
|
|
|
| 3 |
Phòng học tạm |
|
- |
|
|
|
|
| 4 |
Phòng học nhờ |
|
- |
|
|
|
|
| III |
Số điểm trường |
1 |
- |
|
|
|
|
| IV |
Tổng diện tích đất toàn trường (m2) |
300 |
|
|
|
|
|
| V |
Tổng diện tích sân chơi (m2) |
134 |
1.05 m2/trẻ |
|
|
|
|
| VI |
Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) |
30 |
1.5 m2/trẻ |
|
|
|
|
| 2 |
Diện tích phòng ngủ (m2) |
30 |
1.5 m2/trẻ |
|
|
|
|
| 3 |
Diện tích phòng vệ sinh (m2) |
6 |
0.4 m2/trẻ |
|
|
|
|
| 4 |
Diện tích hiên chơi (m2) |
|
|
|
|
|
|
| 5 |
Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) |
30 |
1.5 m2/trẻ |
|
|
|
|
| 6 |
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) |
30 |
1.5 m2/trẻ |
|
|
|
|
| 7 |
Diện tích nhà bếp và kho (m2) |
28 |
0.24 m2/trẻ |
|
|
|
|
| VII |
Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/nhóm (lớp) |
|
|
|
|
| 1 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định |
6 |
6 bộ/6 lớp |
|
|
|
|
| 2 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định |
|
|
|
|
|
|
| VIII |
Tổng số đồ chơi ngoài trời |
5 |
Số bộ/sân chơi (trường) |
|
|
|
|
| IX |
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... ) |
05 máy tính, 01 máy chiếu |
|
|
|
|
|
| X |
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) |
|
Số thiết bị/nhóm (lớp) |
|
|
|
|
| 1 |
Tivi |
6 |
|
|
|
|
|
| 2 |
Đầu đĩa |
1 |
|
|
|
|
|
| 3 |
Máy in |
2 |
|
|
|
|
|
| 4 |
Đồ chơi ngoài chơi |
5 |
|
|
|
|
|
| 5 |
Máy photo |
1 |
|
|
|
|
|
| |
|
Số lượng (m2) |
|
| XI |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/trẻ em |
|
| |
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
|
| 1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
2 |
6 |
|
|
|
|
| 2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
|
| (*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh) |
|
| |
|
Có |
Không |
|
|
|
|
| XII |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
X |
|
|
|
|
|
| XIII |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
X |
|
|
|
|
|
| XIV |
Kết nối internet |
X |
|
|
|
|
|
| XV |
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục |
X |
|
|
|
|
|
| XVI |
Tường rào xây |
X |
|
|
|
|
|
| .. |
.... |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
Ngày 11 tháng 9 năm 2024 |
|
|
| |
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
Nguyễn Thu Thảo |
|
|